Có 2 kết quả:
搖晃 yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ • 摇晃 yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ
yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ [yáo huǎng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rock
(2) to shake
(3) to sway
(2) to shake
(3) to sway
Bình luận 0
yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ [yáo huǎng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rock
(2) to shake
(3) to sway
(2) to shake
(3) to sway
Bình luận 0