Có 2 kết quả:

搖晃 yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ摇晃 yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rock
(2) to shake
(3) to sway

Từ điển Trung-Anh

(1) to rock
(2) to shake
(3) to sway